Có 2 kết quả:
海关官员 hǎi guān guān yuán ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄩㄢˊ • 海關官員 hǎi guān guān yuán ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄩㄢˊ
hǎi guān guān yuán ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
customs officer
Bình luận 0
hǎi guān guān yuán ㄏㄞˇ ㄍㄨㄢ ㄍㄨㄢ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
customs officer
Bình luận 0